--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clotting factor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clotting factor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clotting factor
+ Noun
tác nhân làm đông máu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clotting factor"
Những từ có chứa
"clotting factor"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
yếu tố
thừa số
nhân tố
bí quyết
Việt
Tây Bắc
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
clotting factor
:
tác nhân làm đông máu.